--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hiểm hóc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hiểm hóc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiểm hóc
+
ugged and inaccessible terrain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiểm hóc"
Những từ có chứa
"hiểm hóc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
gordian
cortef
combination lock
balking
bat
trouble
Lượt xem: 702
Từ vừa tra
+
hiểm hóc
:
ugged and inaccessible terrain
+
recommend
:
giới thiệu, tiến cử (người, vật...)can you recommend me a good English dictionary? anh có thể giới thiệu cho tôi cuốn tự điển Anh ngữ tốt không?
+
readdress
:
thay địa chỉ, đề địa chỉ mới để chuyển tiếp (một bức thư vì người nhận thư đã đổi chỗ ở...)
+
reconvert
:
làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái lại
+
bungaloid
:
có đặc điểm là nhiều nhà gỗ một tầng (boongalô)the bungaloid suburbskhu vực ngoại ô nhiều nhà gỗ một tầng